LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 04/2024
THÁNG 04/2024
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên | x | 1/2 | x | x | 1/2 | x | Tiêu hóa | |
BSCKI Lý Thùy Linh | NC1-TH4- | |||||||
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc | x | x | x | x | x | Nội tiết | ||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
BSCK I Nguyễn Thị Hiền | 1/2 | x | x | x/T | 1/2 | BS K.Anh | x | Nội tiết- Nội chung |
Ths.BSNT Đỗ Thị Kim Anh | x/T | 1/2 | x | x | x | Nội tiết, Nội chung | ||
BSCK II. Lê Thị Viên | x | x | x | x | x | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
BS Trần Thị Trang | x | Cơ xương khớp | ||||||
BSCKI Đinh Thị Phương | x | Cơ xương khớp | ||||||
O | BS Phương/2 | Bs Sơn/2 | O | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h15) | 1/2 | 1/2 | x | x | 1/2 | Chuyên gia tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng | x | x | x | x/T | 1/2 | Tim mạch | ||
BS Nguyễn Văn Hiển | x | Bs Thuận/2 | x | x | x | x | x | Nội chung, TM |
BSCK I. Nguyễn Đức Du | x | x | x/T | Bs Sơn | x | x | Bs Hiên | Thận, TN, nội chung |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h30) | Bs Hiên/2 | x | x | x | x | x | Thần kinh- Nội chung | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy | x | x | x | Nội chung, hô hấp | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết | x | x | x | Hô hấp- Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | x | Da liễu | |
BS Bùi Thị Hà Anh | x | x | Da liễu | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h30) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | |||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | |||||||
BS Phùng Thị Nhâm | x | C | ||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h15) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BS Tiêu Đức Cường | ||||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | x | |||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BS Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | x | ||||||
PGS Trần Hữu Vinh (7h15) | ||||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h15) | x | Ngoại tổng hợp | ||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | x | Ngoại tổng hợp | |||||
BS Nguyễn Đình Hoàn | ||||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
BS Vũ Duy Tiến | ||||||||
x | x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | |
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng 1/Tai mũi họng 3 | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | -Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | Điện cơ |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7
(27/04/2024) |
CHỦ NHẬT
(28/04/2024) |
Nội chung 1 | TS.BS. Vũ Việt Hà BV Đại học Y Hà Nội |
TS.BS. Vũ Việt Hà BV Đại học Y Hà Nội |
Nội chung 2 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
Tiêu hóa | Ths. Phạm Thị Thu Hiền BV Bạch Mai |
|
Hô hấp | BSCKII. Phan Thị Hạnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Phan Thị Hạnh BV Bạch Mai |
Nội tiết | BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
Tim mạch | Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||
Ngoại tiêu hóa | PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
Ngoại tiết niệu – nam học | ||
Ngoại – Tuyến giáp | Ths. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | ||
Tai mũi họng | BSCKII. Nghiêm Thị Thu Hà TMHTW |
BSCKII. Nghiêm Thị Thu Hà TMHTW |
Giải phẫu bệnh | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSCKII. Nông Bích Hồng BV Việt Đức |