LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 08/2025
THÁNG 08/2025
Chuyên khoa | Thứ 7 (23/08) | Chủ nhật (24/08) |
Nội chung 1 | BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
Nội chung 2 | Ths. Đặng Tuấn Dũng BV Bạch Mai |
Ths. Đặng Tuấn Dũng BV Bạch Mai |
Tiêu hóa | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
Hô hấp | ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
Nội tiết | BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
Thận tiết niệu | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
|
Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Thần kinh | TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
Tim mạch | Ths.Phùng Thị Lý BV Tim Hà Nội |
Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
Ung bướu | Ths. Nguyễn Duy Anh BV Bạch Mai |
|
Ngoại chấn thương | Ths. Trần Quốc Tuấn BV Việt Đức |
Ths. Trần Quốc Tuấn BV Việt Đức |
Ngoại tổng hợp | BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
|
Ngoại tiết niệu nam học | BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
Ngoại – tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | BSNT. Nguyễn Thị Hoa BV Da liễu TW |
|
Tai mũi họng | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
Giải phẫu bệnh | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
BS TH | Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | X | X | X | X | X | Nội tiết | ||
BSCKI. Nguyễn Thị Hiền (T7) | X | X | BS Loan | X | X | BS Xinh | X | Nội tiết, Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | X | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||||
BSCKI Trần Thị Trang | X | BS Phương | X | X | 1/2 | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
X | BS Sơn | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | X | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X (chiều 204) |
X | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | X (chiều 204) |
BS Huệ | X (chiều 204) |
BS Huệ | X | Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Tăng | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Hiển | Nội chung | ||
Ths.BSNT Nguyễn Việt Khánh | BS Hiên | X | X | 1/2 | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Lệ | X | X | X | X | Thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | Nội chung, hô hấp | |||||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | O | X | O | Hô hấp- Nội chung | ||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | X | Da liễu | ||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | -Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | X | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | C | C | ||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | |||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | X | |||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | -Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
Tai mũi họng 2 | ||||||||
Tai mũi họng 3 | ||||||||
X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
X | X | X | X | X | X | X | Mắt | |
X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt |