LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 4/2025
THÁNG 4/2025
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | x | x | x | x | x | BS Linh | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | x | 1/2 | x | x | 1/2 | BS Linh- NC1-TH4 |
x | Tiêu hóa |
Tiêu hóa | ||||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | x | x | x | x | x | x | BS Hiền | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | x | x/T | 1/2 | x | x | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung | |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | x | x | x | x | x | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
Ths. Nguyễn Bá Ngọc Sơn | x | BS Phương | 1/2 | x | x | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
x | BS Du | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | x | x | x | x/T | 1/2 | x | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | x | x (chiều 204) |
x | x(SA) | x | x | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Thị Huệ | x (chiều 204) |
1/2 | BS Tăng (chiều 204) |
x | x | Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | BS Hiển | Nội chung | |||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | x | x | x | BS Trang | x | BS Du | x | Thận, TN, nội chung |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | x | x | x | x | x | x | BS Lệ | Nội thần kinh |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | x | x | S: BS Duy C: BS Hoa |
BS Hoa | BS Hoa | Thần kinh | ||
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | BS Chí NC1-NC10 |
1/2 | Hô hấp |
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | x | x | Nội chung, hô hấp | |||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | x | x | x | Hô hấp – Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | -Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | Da liễu | |||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | x | x | x | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | x | x | x | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | x | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | x | x | ||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | x | |||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | x | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | x | |||||||
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (19/04) | CHỦ NHẬT (20/04) |
NỘI CHUNG 1 | TS.BS. Nguyễn Tuấn Đạt BV Bạch Mai |
TS.BS. Nguyễn Tuấn Đạt BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
TIÊU HÓA | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
|
HÔ HẤP | BSCKII. Phan Thị Hạnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Phan Thị Hạnh BV Bạch Mai |
NỘI TIẾT | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
THẬN TN | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
|
CƠ XƯƠNG KHỚP | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
TS. Vũ Thị Thanh Hoa BV 108 |
THẦN KINH | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
TIM MẠCH | Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | Ths. Nguyễn Duy Anh BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
NGOẠI TỔNG HỢP | BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
PGS.TS. Trần Bảo Long BV ĐH Y Hà Nội |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
DA LIỄU | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |