LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 07/2025
THÁNG 07/2025
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (05/07) | CHỦ NHẬT (06/07) |
NỘI CHUNG 1 | BSCKII. Đỗ Trọng Nam BV Bạch Mai |
BSCKII. Đỗ Trọng Nam BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
TIÊU HÓA | Ths.BSNT. Phạm Ngọc Hưng BV Bạch Mai |
Ths.BSNT. Phạm Ngọc Hưng BV Bạch Mai 0 |
HÔ HẤP | ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
|
NỘI TIẾT | BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
THẬN TN | ||
CƠ XƯƠNG KHỚP | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
TS. Vũ Thị Thanh Hoa BV 108 9 |
THẦN KINH | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai 0913.545.011 |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
TIM MẠCH | Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | BSNT. Đào Mạnh Phương
BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | BSNT Đặng Hoàng Giang BV Bạch Mai |
BSNT Đặng Hoàng Giang BV Bạch Mai |
NGOẠI TỔNG HỢP | BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | ||
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
DA LIỄU | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
30 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
BS TH | Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | X | X | X | X | X | X | BS K.Anh | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | X/T | 1/2 | X | X | X | 1/2 | BS Hiền/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (Khám thu phí) | X | X | X | X | X | X | Nội tiết, Nội chung | |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||||
BCSKI Trần Thị Trang | BS Sơn | BS Phương | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
X | BS Khánh | -Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | tim mạch | ||||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | X | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | 1/2 | X | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | BS Tăng/ BS Huệ (chiều 204) |
BS Huệ | X (chiều 204) |
X | X (chiều 204) |
Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | BS Tăng | -Nội chung | |||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | X | 1/2 | X | BS Du | X | X | X | Thận, TN, nội chung |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | X | X | X | X | BS Hoa | X | Thần kinh-Nội thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | |
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | X | X | Nội chung, hô hấp | |||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | X | Hô hấp- Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | Da liễu | |||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | |||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | X | Ngoại thận tiết niệu- N.học | |||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | C | |||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | X | ||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng 1/Tai mũi họng 3 | |
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | -Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |