LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 06/2025
THÁNG 06/2025
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (14/06) | CHỦ NHẬT (15/06) |
NỘI CHUNG 1 | BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
TIÊU HÓA | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
BSCKII. Nguyễn Thị Phương BV Bạch Mai |
HÔ HẤP | ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
NỘI TIẾT | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
THẬN TN | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
|
CƠ XƯƠNG KHỚP | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
TS. Vũ Thị Thanh Hoa BV 108 |
THẦN KINH | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
TIM MẠCH | BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | BSNT. Đào Mạnh Phương BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
NGOẠI TỔNG HỢP | PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | Ths. Vương Xuân Thủy BV Bạch Mai |
Ths. Vương Xuân Thủy BV Bạch Mai |
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
DA LIỄU | BSNT Đinh Thị Hoa BV Da liễu HN |
|
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | TS. BS. Nguyễn Sỹ Lánh BV Việt Đức |
TS. BS. Nguyễn Sỹ Lánh BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
BS TH | Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | X | X | X | X | X | X | BS Hiền | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | BS Hiền | X | X | X | X | 1/2 | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | |||
Ths. Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | BS Khánh | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD-Nội chung | ||
X | X | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X/T | 1/2 | Tim mạch | ||
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X/T | 1/2 (+SA) | X | X | BS Tăng | -Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | X (chiều 204) |
BS Huệ/2 | X (chiều 204) |
X | BS Huệ (chiều 204) |
Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Tăng | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Huệ | Nội chung | ||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | X | X | X | BS Phương | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | X | X | X | X | BS Hoa | X | Thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | X | X | X | Nội chung, hô hấp | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | Hô hấp- Nội chung | |||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | -Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | X | Da liễu | ||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | x | x | x | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | x | x | x | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | X | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | X | ||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | |||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | X | Ngoại tổng hợp | |||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | ||||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | -Tai mũi họng ống mềm | |||||||
x | x | x | x | x | x | x | -Tai mũi họng 1/Tai mũi họng 3 | |
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | -Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |