LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 05/2025
THÁNG 05/2025
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (24/05) | CHỦ NHẬT (25/05) |
NỘI CHUNG 1 | BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | BSCKII. Đỗ Trọng Nam BV Bạch Mai |
BSCKII. Đỗ Trọng Nam
BV Bạch Mai |
TIÊU HÓA | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
Ths.BSNT. Phạm Ngọc Hưng BV Bạch Mai |
HÔ HẤP | ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
NỘI TIẾT | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
THẬN TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
CƠ XƯƠNG KHỚP | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
THẦN KINH | TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
|
TIM MẠCH | Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | BSNT. Đào Mạnh Phương BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | Ths.BSNT. Cao Đình Bằng BV Việt Đức |
Ths.BSNT. Cao Đình Bằng BV Việt Đức |
NGOẠI TỔNG HỢP | BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
DA LIỄU | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BSTH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | BS. Linh | BS. Nết | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa 4 | |
BSTH | -Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | X | X | X | X | X | X | N1 | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | T | 1/2 | X | X | X | X | N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
Ths. Nguyễn Bá Ngọc Sơn | 1/2 | Khánh | Trang | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
BS Du | X | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia tim mạch- | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X/T | 1/2 | X | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X | X | X | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | X (chiều 204) |
BS Huệ | X | X | X (chiều 204) |
Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Tăng | BS Hiển | BS Tăng | BS Tăng | Nội chung | |||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | X | 1/2 | X | BS Phương | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | BS Hoa | Thần kinh |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | X | X | X | X | BS Hoa | Nội thần kinh | ||
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | X | X | Nội chung, hô hấp | |||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | X | Hô hấp – Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | Da liễu | |||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | x | x | x | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | x | x | x | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | x | C | -Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | x | x | ||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | -Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | x | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | x | ||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | ||||||||
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |