LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 04/2024
THÁNG 04/2024
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
15 | 16 | 17 | 18 (LỄ) | 19 | 20 | 21 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật -P222 | ||
BSCKI. Tống Thị Thiếp | x | x | x | x | x | Tiêu hóa 2- P221 | ||
BSCKII. Hoàng Thị Hiên | x | 1/2 | x | 1/2 | x | Tiêu hóa 4- P205 | ||
x | Tiêu hóa 3- P220 | |||||||
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc | x | x | 1/2 | x | Nội tiết- P213 | |||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia Nội tiết- P202 | ||||
BSCK I Nguyễn Thị Hiền | BS Xinh/2 | x/T | 1/2 | x | BS K.Anh | x/T | Nôij tiết- P211 | |
Ths.BSNT Đỗ Thị Kim Anh | x | BS Xinh/2 | BS Xinh | 1/2 | Nội tiết, Nội chung- P208 | |||
BSCK II. Lê Thị Viên | x | x | x | x | Cơ xương khớp 2 – P241 | |||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp 1- P240 | |||
BS Trần Thị Trang | x | Cơ xương khớp 3-P240 | ||||||
BSCKI Đinh Thị Phương | BS Hiên | Cơ xương khớp 3-P240 | ||||||
BS Phương/2 | BS Sơn/2 | BS Sơn/2 | BS Phương/2 | CXK, Nội thận, dị ứng MD – P234 | ||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h15) | 1/2 | x | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia tim mạch- P204 | |||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng | x | x/T | 1/2 | x | x | Tim mạch 1–P229 | ||
BS Nguyễn Văn Hiển | BS Thuận/2 | BS Tăng/2 | x | x | x | Nội chung, TM-P231 | ||
BSCK I. Nguyễn Đức Du | BS Hiên | x | x | x | x/T | Bs Hiên | Thận, TN, nội chung 4- P210 | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h30) | x | x | x | x | x | Thần kinh, nội chung- P209 | ||
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia Hô Hấp- P201 | |||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy | x | x | x | Nội chung, hô hấpP233 | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết | x | x | Nội chung, hô hấp- P233 | |||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | Da liễu chuyên gia 1 | |||
BS Bùi Thị Hà Anh | Da liễu | |||||||
TS Phạm Việt Hà (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học- P226 | ||||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học- P226 | ||||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | x | |||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h15) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình- P238 | ||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa | Ngoại chấn thương chỉnh hình-P238 | |||||||
BS Tiêu Đức Cường | x | x | ||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BS Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | |||||||
PGS Trần Hữu Vinh (7h15) | ||||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h15) | x | Ngoại tổng hợp- P239 | ||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | Ngoại tổng hợp | ||||||
BS Nguyễn Đình Hoàn | ||||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
BS Vũ Duy Tiến | ||||||||
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | TMHC1-Tai mũi họng 1/Tai mũi họng 3 | ||
x | x | x | x | x | x | MC1-Mắt | ||
x | x | x | x | x | x | RHMC1-Răng hàm mặt |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7
(20/04/2024) |
CHỦ NHẬT
(21/04/2024) |
Nội chung 1 | BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
Nội chung 2 | BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai) |
Tiêu hóa | BSNT Vũ Hải Hậu BV Bạch Mai |
Ths Lưu Thị Minh Diệp BV Bạch Mai |
Hô hấp | BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
Nội tiết | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
Cơ xương khớp | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
Thần kinh | BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
Tim mạch | BSNT. Nguyễn Thị Việt Nga BV Tim Hà Nội |
Ths.Phùng Thị Lý BV Tim Hà Nội |
Ngoại chấn thương chỉnh hình | BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
Ngoại tiêu hóa | BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
Ngoại tiết niệu – nam học | BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
Ngoại – Tuyến giáp | Ths. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
Tai mũi họng | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
Giải phẫu bệnh | Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |