LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 07/2025
THÁNG 07/2025
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (12/07) | CHỦ NHẬT (13/07) |
NỘI CHUNG 1 | BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
TIÊU HÓA | Ths.BSNT. Đồng Thị Thu Thảo BV Bạch Mai |
Ths.BSNT. Đồng Thị Thu Thảo BV Bạch Mai |
HÔ HẤP | BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
|
NỘI TIẾT | Ths. Hà Lương Yên BV Bạch Mai |
Ths. Hà Lương Yên BV Bạch Mai |
THẬN TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
CƠ XƯƠNG KHỚP | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
THẦN KINH | BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
TIM MẠCH | Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | Ths. Nguyễn Duy Anh BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
NGOẠI TỔNG HỢP | PGS.TS. Phạm Hoàng Hà BV Việt Đức |
PGS.TS. Trần Bảo Long BV ĐH Y Hà Nội |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
DA LIỄU | ||
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
BS TH | Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | X | X | X | X | X | X | N1 | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | X | X | X/T | 1/2 | X | 1/2 | N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (Khám thu phí) | X | X | X | X | X | X | Nội tiết, Nội chung | |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | |||
BSCKI Trần Thị Trang | X | BS Khánh | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD-Nội chung | ||
BS Hiên | BS Du | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | -Chuyên gia tim mạch- | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | X | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X (chiều 204) |
X | (Nội chung, TM) NC1-Nội chung | |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | X (chiều 204) |
BS Huệ | X (chiều 204) |
X | X | Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Tăng | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Hiển | -Nội chung | ||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | X | X | 1/2 | BS Sơn | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | (Thần kinh | |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | X | X | X | X | BS Hoa | X | Thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | X | X | Nội chung, hô hấp | |||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | X | Hô hấp- Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | X | Da liễu | ||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | X | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | X | ||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | |||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | X | ||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
X | X | X | X | X | X | X | -Tai mũi họng | |
X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
X | X | X | X | X | X | X | -Mắt | |
X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt | |
X | X | X | X | X | X | X | Điện cơ |