LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 07/2024
THÁNG 07/2024
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên | x | 1/2 | x | x | 1/2 | BS Cường NC1-TH4 |
BS Dung NC1-TH4 |
Tiêu hóa |
BS Linh | Tiêu hóa | |||||||
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc (CN) | x | x | x | x | x | Nội tiết | ||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | NGHỈ ĐẾN HẾT 11/08 | Nội tiết | ||||||
BSCK I Nguyễn Thị Hiền | x/T | 1/2 | x | x | x | N1/2 | x | Nội tiết- Nội chung |
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh | x | x | x | x/T | 1/2 | x | N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | x | x | x | x | x | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
BSCK I Nguyễn Thị Hiên BS Trần Thị Trang BSCKI Đinh Thị Phương Ths.BSNT Nguyễn Bá Ngọc Sơn |
BS Trang | BS Trang | -Cơ xương khớp | |||||
BS Sơn/2 | BS Du/2 | BS Sơn/2 | BS Phương/2 | BS Sơn/2 | CXK, Nội thận, dị ứng MD | |||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h15) | 1/2 | x | 1/2 | x | 1/2 | Chuyên gia tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (CN) | x | x | x | x/T | 1/2 | x | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển | x | 1/2 | x | x | x | x | Nội chung, TM | |
BSCK I. Nguyễn Thị Hiên | x/T | BS Phương | x | BS Du | x | x | x | Thận, TN, nội chung |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h30) | x | x | x | x | BS Chi | BS Chi | Thần kinh- Nội chung | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy | x | x | x | Nội chung, hô hấp | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết | x | x | Hô hấp – Nội chung | |||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | x | x | Da liễu | |||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang | x | x | x | x | x | x | Ung bướu | |
TS Phạm Việt Hà (7h30) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | x | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | |||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | C | |||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h15) | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BS Tiêu Đức Cường | x | x | ||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BS Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | x | ||||||
PGS Trần Hữu Vinh (7h15) | ||||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h15) | x | Ngoại tổng hợp | ||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | Ngoại tổng hợp | ||||||
BS Nguyễn Đình Hoàn | ||||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
BS Vũ Duy Tiến | x | |||||||
x | x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | |
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | Điện cơ |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7
27/7 |
CHỦ NHẬT
28/7 |
Nội chung 1 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
Nội chung 2 | TS.BS. Nguyễn Tuấn Đạt BV Bạch Mai |
|
Tiêu hóa | Ths. Phạm Thị Thu Hiền BV Bạch Mai |
|
Tiêu hóa 2 | TS. Phạm Thị Lệ Quyên BV Bạch Mai |
|
Hô hấp | TS. Phạm Thị Lệ Quyên BV Bạch Mai |
TS. Phạm Thị Lệ Quyên BV Bạch Mai |
Nội tiết | Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
Thận TN | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
Tim mạch | Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ngoại chấn thương chỉnh hình | Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
Ngoại tổng hợp | BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
|
Ngoại tiết niệu – nam học | Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ngoại – Tuyến giáp | Ths. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
Tai mũi họng | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
Giải phẫu bệnh | BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc
BV Việt Đức |
BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |