LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 03/2024
THÁNG 03/2024
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật -P222 | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa 2- P221 | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên | x | 1/2 | x | x | 1/2 | x | Tiêu hóa 4- P205 | |
BSCKI Lý Thùy Linh | NC1-TH4-P205 | Tiêu hóa 3- P220 | ||||||
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc | x | x | x | x | x | Nội tiết- P213 | ||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết Chuyên gia- P202 | ||||
BSCK I Nguyễn Thị Hiền | x | x | x/T | 1/2 | x | x/T | Nội tiết- P211 | |
Ths.BSNT Đỗ Thị Kim Anh | x | x/T | 1/2 | x | x | x | Nội tiết, Nội chung- P208 | |
BSCK II. Lê Thị Viên | x | x | x | x | x | Cơ xương khớp 2 – P241 | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 8h00) | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp 1- P240 | |||||
BS Trần Thị Trang | x | Cơ xương khớp 3-P240 | ||||||
BSCKI Đinh Thị Phương | BS Du/2 | BS Du/2 | BS Sơn/2 | x | Cơ xương khớp 3-P240 | |||
BS Phương/2 | BS Phương/2 | CXK, Nội thận, dị ứng MD -Nội chung 7- P234 | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (8h00) | x | x | x | Chuyên gia tim mạch- P204 | ||||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng | x | x | x | x/T | 1/2 | x | Tim mạch-P229 | |
BS Nguyễn Văn Hiển | BS Tăng/2 | BS Thuận/2 | x | x | x | x | Nội chung, TM 3-P231 | |
BSCK I. Nguyễn Thị Hiên | x/T | 1/2 | x | x | x/T | 1/2 | x | Thận, TN, nội chung- P210 |
Ths Vũ Xuân Tuyến (8h00) | x | x | x | x | x | x | Thần kinh- P209 | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (8h00) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp – Chuyên gia 1- P201 | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy | x | x | x | Nội chung, hô hấp – Nội chung- P233 | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết | x | x | x | Hô hấp – P233 | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | Da liễu chuyên gia 1 | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | x | x | Da liễu | |||||
TS Phạm Việt Hà (8h00) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học- P226 | |||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | x | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học- P226 | |||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | |||||||
BS Phùng Thị Nhâm | C | C | ||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h45) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình- P238 | ||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình-P238 | ||||||
BS Tiêu Đức Cường | x | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | x | ||||||
BS Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | |||||||
PGS Trần Hữu Vinh (7h45) | ||||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h45) | x | Ngoại tổng hợp- P239 | ||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | x | Ngoại tổng hợp | |||||
BS Nguyễn Đình Hoàn | ||||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
BS Vũ Duy Tiến |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (23/3) | CHỦ NHẬT (24/3) |
Nội chung 1 | BSCK I. Nguyễn Đức Vinh BV Bạch Mai |
BSCK I. Nguyễn Đức Vinh BV Bạch Mai |
Nội chung 2 (ĐB) | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
Tiêu hóa | Ths. Phạm Thị Thu Hiền BV Bạch Mai |
|
Hô hấp | BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
Nội tiết | BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
Cơ xương khớp | TS. Vũ Thị Thanh Hoa BV 108 |
BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
Thần kinh | TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
Tim mạch | Ths.Phùng Thị Lý BV Tim Hà Nội |
BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
Ngoại chấn thương chỉnh hình | Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
Ngoại tiêu hóa | BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
Ngoại tiết niệu – nam học | BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hoàng Tuấn Việt BV Bạch Mai |
Ngoại – Tuyến giáp | Ths. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW) |
|
Da liễu | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
|
Tai mũi họng | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
Giải phẫu bệnh | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSCKII. Nông Bích Hồng BV Việt Đức |