LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 4/2025
THÁNG 4/2025
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (26/04) | CHỦ NHẬT (27/04) |
NỘI CHUNG 1 | BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
NỘI CHUNG 2 | BSCKII. Đỗ Trọng Nam BV Bạch Mai |
BSCKII. Đỗ Trọng Nam BV Bạch Mai |
TIÊU HÓA | Ths Lưu Thị Minh Diệp BV Bạch Mai |
|
HÔ HẤP | BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
|
NỘI TIẾT | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
THẬN TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
CƠ XƯƠNG KHỚP | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
THẦN KINH | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
TS.BS. Trần Thị Ngọc Trường BV 103 |
TIM MẠCH | Ths.BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ths.BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
UNG BƯỚU | BSCKII. Thiều Thị Hằng BV Bạch Mai |
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
|
NGOẠI TỔNG HỢP | TS.BS. Trần Thanh Tùng BV Bạch Mai |
TS.BS. Trần Thanh Tùng BV Bạch Mai |
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
|
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | ||
DA LIỄU | ||
TAI MŨI HỌNG | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
GIẢI PHẪU BỆNH | Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | x | x | x | x | x | BSTH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | x | 1/2 | x | x | 1/2 | BSTH NC4-TH4 |
x | Tiêu hóa |
Tiêu hóa | ||||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh (T7) | x | x | x | x | x | x | BS K.Anh | Nội tiết- Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | x/T | 1/2 | x | x | x | BS Chí/2 | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | x | x | x | x | x | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
Ths. Nguyễn Bá Ngọc Sơn | x | BS Phương | 1/2 | x | x | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
BS Du | x | Cơ xương khớp | ||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | -Chuyên gia tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | x | x | x | x | x | Tim mạch | ||
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | x | x/T (chiều 204) |
1/2 | x | x (chiều 204) |
x | BS Tăng | Nội chung, TM |
BSCKI. Nguyễn Thị Huệ | x (chiều 204) |
x | O | x | Bs Tăng | Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | O | BS Hiển | Nội chung | |||
BSCKI Nguyễn Thị Hiên | x | x | x | BS Khánh | x | x | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | x | BS Lệ | BS Hoa | BS Hoa | x | x | BS Hoa | Thần kinh |
BSCKI Nguyễn Đình Duy | BS Hoa | x | x | x | BS Hoa | Nội thần kinh | ||
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | x | x | Nội chung, hô hấp | |||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | x | x | x | Hô hấp- Nội chung | ||||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | -Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | x | x | Da liễu | |||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | x | x | x | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | x | x | x | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | x | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | x | -Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | x | |||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | x | |||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | x | |||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | ? | Ngoại tổng hợp | |||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | x | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | x | |||||||
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | -Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |