Bác sỹ |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
CN |
Ghi chú |
06/2 |
07/2 |
08/2 |
09/2 |
10/2 |
11/2 |
12/2 |
||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Tiêu hóa |
|
BSCKI. Tống Thị Thiếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Tiêu hóa |
|
BSCKII. Hoàng Thị Hiên |
x |
1/2 |
x |
x |
1/2 |
x |
Tiêu hóa |
|
BS Lý Thùy Linh |
Tiêu hóa |
|||||||
BS Hoàng Dung |
Tiêu hóa |
|||||||
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Nội tiết |
|
BS Nguyễn Thị Hiền |
Nội tiết |
|||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
Chuyên gia Nội tiết |
||||
BSCK II. Lê Thị Viên |
x |
x |
x |
x |
x |
Cơ Xương Khớp |
||
TS Hoàng Văn Dũng (S:T2+T6: 8h00/C:14h30) |
x |
x |
x |
x |
x |
Cơ Xương Khớp |
||
BSCKI Phan Lệ Kim Chi |
x |
Cơ Xương Khớp |
||||||
BS Trần Thị Trang |
x |
Cơ Xương Khớp |
||||||
BSCKI Đinh Thị Phương |
Cơ Xương Khớp |
|||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h50) |
x |
1/2 |
x |
1/2 |
x |
C.gia tim mạch |
||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng |
x/T |
1/2 |
x |
x |
x |
x/T |
Tim mạch |
|
BS Nguyễn Văn Hiển |
x |
x |
x |
x |
x |
Nội chung, TM |
||
BSCK II. Vũ Thị Thái Hằng |
x |
x |
x |
x |
x |
Tim mạch |
||
BSCK I. Nguyễn Đức Du |
x |
x |
x/T |
BS Hiên |
x |
x |
x/T |
Thận, TN, nội chung |
Ths. Vũ Xuân Tuyến |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Nội chung |
|
BSCKI. Trần Thị Khánh Lệ (7h45) |
x/T |
1/2 |
x |
x |
x/T |
x |
Thần kinh, nội chung |
|
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (8h00) |
1/2 |
1/2 |
1/2/T |
1/2 |
Hô hấp |
|||
Ths.BSNT Phạm Thị Xinh |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Nội tiết, nội chung, hô hấp) NC- P235 |
|
BS Bùi Thị Hà Anh |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Da liễu |
|
TS Phạm Việt Hà (8h00) |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
Ngoại Cgia thận TN- N.học- P226 |
|||
BSNT Phạm Minh Đức |
C |
Ngoại thận tiết niệu- N.học |
||||||
BS Nguyễn Văn Trinh |
C |
C |
C |
|||||
BS Phùng Thị Nhâm |
x |
|||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h45) |
x |
Ngoại chấn thương chỉnh hình |
||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa |
x |
|||||||
BS Tiêu Đức Cường |
x |
|||||||
BS Nguyễn Hoàng Long |
x |
|||||||
Ths Vũ Đức Đạt |
x |
|||||||
BS Mạc Thanh Tú |
x |
|||||||
BS Nguyễn Mạnh Thuần |
x |
|||||||
PGS Trần Hữu Vinh (7h45) |
Ngoại chuyên gia tổng hợp |
|||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h45) |
x |
x |
Ngoại tổng hợp |
|||||
Ths Nguyễn Thái Bình |
x |
x |
||||||
BS Nguyễn Đình Hoàn |
||||||||
BS Vũ Văn Huy |
||||||||
BS Trần Thành Trung |
x |
|||||||
Ths Đào Đăng Sơn |
CHUYÊN KHOA |
Tuần 2 |
|
T7 ngày 11/02 |
Chủ nhật 2/12/2023 |
|
BSNT. Nguyễn Tuấn ĐạtBV Bạch Mai |
BSNT. Nguyễn Tuấn ĐạtBV Bạch Mai |
|
Nội chung 1 |
BSCKII. Đỗ Trọng NamBV Bạch Mai |
BSCKII. Đỗ Trọng NamBV Bạch Mai |
Nội chung 2 (ĐB) |
Ths. Phạm Thị Thu HiềnBV Bạch Mai |
BSNT Vũ Hải HậuBV Bạch Mai |
Tiêu hóa |
||
Hô hấp |
Ths. Hà Lương YênBV Bạch Mai |
Ths. Hà Lương YênBV Bạch Mai |
Nội tiết |
||
Thận TN |
Ths. Đào Thị Thanh NhạnBV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh NhạnBV Bạch Mai |
Cơ xương khớp |
BSNT. Nguyễn Thị Bích LệBV Bạch Mai |
BSNT. Nguyễn Thị Bích LệBV Bạch Mai |
Thần kinh |
BSNT. Vũ Thị TrangBV Tim Hà Nội |
BSNT. Vũ Thị TrangBV Tim Hà Nội |
Tim mạch |
BSNT Nguyễn Mộc SơnBV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc SơnBV Việt Đức |
Ngoại chấn thương chỉnh hình |
BSNT. Bùi Trung NghĩaBV Việt Đức |
PGS.TS. Trần Bảo LongBV Việt Đức |
Ngoại tiêu hóa |
BSCKII. Trịnh Minh ThanhBV Bạch Mai |
BSCKII. Trịnh Minh ThanhBV Bạch Mai |
Ngoại tiết niệu – nam học |
0 |
Ths.BSNT. Nguyễn Duy NhâmBV Da liễu TW |
Da liễu |
BSCKII. Nghiêm Thị Thu HàTMHTW |
BSCKII. Nghiêm Thị Thu HàTMHTW |
Tai mũi họng |
Ths. Nguyễn Quốc ĐạtBV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Quốc ĐạtBV Việt Đức |
Giải phẫu bệnh |