LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
Bác sỹ |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
CN |
Ghi chú |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Tiêu hóa |
|
BSCKI. Tống Thị Thiếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Tiêu hóa |
|
Ths.BSNT. Lưu Mạnh Cường (T2->T6:8h00) |
x |
x |
x |
x/T |
1/2(NT) |
x |
Tiêu hóa |
|
BSCKI. Nguyễn Thị Kim Cúc |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Nội tiết |
|
BS Nguyễn Thị Hiền |
x/T |
1/2(NT) |
x |
x |
x |
x |
Nội tiết |
|
PGS.TS Đỗ Thị Tính |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
Nội tiết |
||||
BSCK II. Lê Thị Viên |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Cơ Xương Khớp |
|
TS Hoàng Văn Dũng |
x |
x |
x |
x |
x |
Cơ Xương Khớp |
||
Ths Trần Thị Thanh Thủy |
x |
x |
x |
x |
Chuyên gia Tim mạch |
|||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng |
x/T |
1/2(NT) |
x |
x/T |
1/2(NT) |
x |
Tim mạch |
|
BS Nguyễn Văn Hiển |
x |
x/T |
SA |
x |
x |
x/T |
Nội chung Tim mạch |
|
BSCK II. Vũ Thị Thái Hằng |
x |
x |
x |
x |
x |
Tim mạch |
||
BSCK I. Nguyễn Đức Du |
x |
x |
x/T |
x |
Thận tiết niệu |
|||
BSCKI. Trần Thị Khánh Lệ |
x |
x |
x/T |
1/2(NT) |
x |
x/T |
Nội chung thần kinh |
|
Ths. Vũ Xuân Tuyến |
x |
x/T |
1/2(NT) |
x |
x/T |
1/2(NT) |
Nọi chung |
|
BSCK II. Lê Thị Vân Anh (8h00) |
1/2 |
Hô hấp |
||||||
BSCKII Lê Thị Trâm (7h30) |
x |
x |
x |
x |
Hô hấp |
|||
BSCKII Ngô Quốc Thịnh |
x |
x |
x |
x |
Da liễu chuyên gia |
|||
BS. Bùi T Hà Anh |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Da liễu |
TS Phạm Việt Hà |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
(Ngoại Tiết niệu |
|||
BSCKII Vũ Đức Chuyện |
x |
x |
Ngoại chấn thương |
|||||
BS Tiêu Đức Cường |
x |
|||||||
BS Mạc Thanh Tú |
x |
x |
x |
|||||
Ths Vũ Đức Đạt |
x |
|||||||
PGS Trần Hữu Vinh |
x |
Ngoại Tiêu hóa |
||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng |
x |
Ngoại Tiêu hóa/ Tiết niệu |
||||||
BSCKI Nguyễn Thanh Phong |
x |
|||||||
BSNT Phạm Minh Đức |
x |
|||||||
BS Nguyễn Văn Trinh |
NGC |
|||||||
BS Phùng Thị Nhâm |
x |
C-NGC |
||||||
Ths Nguyễn Đức Thoại |
C-NGC |
LỊCH KHÁM BÁC SĨ HÀ NỘI
Chuyên khoa |
Tuần 3 (11/01 – 17/01/2021) |
|
Thứ 7 (16/01/2021) |
Chủ nhật (17/01/2021) |
|
Tim mạch |
PGS.Ts Trần Hoàng Thành(BV Bạch Mai) |
PGS.Ts Trần Hoàng Thành(BV Bạch Mai) |
Nội tiết |
BSCK II. Bùi Thanh Huyền(BV Nội Tiết TW) |
Ths. Nguyễn Mạnh Hà(BV Nội Tiết TW) |
Hô hấp |
BSCK II. Trịnh Thị Hương(BV Bạch Mai) |
BSNT. Nguyễn Vũ Hoàng Việt(BV Bạch Mai) |
Thận |
|
|
Nội chung |
BSCK II. Đỗ Trọng Nam(BV Bạch Mai) |
BSCK II. Đỗ Trọng Nam(BV Bạch Mai) |
BSNT. Nguyễn Tuấn Đạt(BV Bạch Mai) |
BSNT. Nguyễn Tuấn Đạt(BV Bạch Mai) |
|
Tiêu hóa |
BSNT. Vũ Hải Hậu(BV Bạch Mai) |
BSNT. Vũ Hải Hậu(BV Bạch Mai) |
BSNT. Hoàng Nam(BV Bạch Mai) |
||
Cơ xương khớp |
Ts. Hoàng Văn Dũng |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn(BV Bạch Mai) |
Thần kinh |
BSCK II. Hà Thị Minh Nguyệt(BV Bạch Mai) |
BSCK II. Hà Thị Minh Nguyệt(BV Bạch Mai) |
Ngoại bụng |
PGS. Trịnh Văn Tuấn(BV Việt Đức) |
PGS. Trịnh Văn Tuấn(BV Việt Đức) |
Ngoại chấn thương |
BSNT. Đỗ Vũ Anh(BV Việt Đức) |
BSNT. Đỗ Vũ Anh(BV Việt Đức) |
Ngoại Tiết niệu Nam học |
Cập nhật sau |
Cập nhật sau |
Ung bướu |
BSNT. Đoàn Xuân Trường(BV Bạch Mai) |
BSNT. Bùi Trung Nghĩa(BV Việt Đức) |
Tai mũi họng |
BSCK II. Nguyễn Thị Minh Tâm(BV Tai mũi họng TW) |
BSCK II. Nguyễn Thị Minh Tâm(BV Tai mũi họng TW) |
Da liễu |
BSCK II. Trần Cương(Da liễu TW) |
BSCK II. Trần Cương(Da liễu TW) |
Giải phẫu bệnh |
Cập nhật sau |
Cập nhật sau |
BV Tim Hà Nội |
Ths. Trần Thị Thanh Thủy(Từ ngày 11/01-14/01) |