LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA CƠ HỮU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG
THÁNG 1/2025
THÁNG 1/2025
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | x | x | x | x | x | x | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | Sáng: Nghỉ Chiều: BS Linh |
BS Cường | Tiêu hóa | |||||
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | 1/2 | 1/2 | x | x | 1/2 | BS Linh NC1-TH4-P205 |
x | Tiêu hóa 4 |
Tiêu hóa | ||||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
BSNT Đỗ Thị Kim Anh (T7) | x/T | 1/2 | x | x | x | Bs Xinh | x | Nội tiết – Nội chung |
BS Phạm Thị Thanh Loan (CN) | x | x | x | x | x/T | 1/2 | BS Hiền/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | x | x | x | x | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | Cơ xương khớp | |||||||
BSCKI Đinh Thị Phương | 1/2 | x | BS Sơn | x | 1/2 | x | x | Cơ xương khớp |
CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||||||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | x | Chuyên gia | |
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | 1/2 | x | x | x/T | 1/2 | x | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | x | x/T (Chiều 204) |
1/2 | x(SA) | x | x | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Văn Tăng | x (Bs Tăng) |
Bs Huệ | x (Chiều 204) |
x | x (Chiều 204) |
x | x | Tim mạch |
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Tăng | BS Hiển | BS Tăng | BS Tăng | Nội chung | |||
BSCKI Trần Thị Trang | x | BS Hiên | x | x | x | 1/2 | BS Hiên | Thận, TN, nội chung |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | x | x | x | x | x | x | Thần kinh | |
BSCKI Lê Thị Hồng Hoa (14h30) | x | BS Nhung | x | x | x | x | Thần kinh | |
BSCKI Trần Thị Khánh Lệ (14h30) | ||||||||
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Bs Chí/2 NC1-Nội chung 10 |
1/2 | Hô hấp |
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | x | x | x | Nội chung, hô hấp | ||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | x | x | x | x | Hô hấp | |||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | x | x | x | x | x | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | x | x | Da liễu | |||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | x | x | x | Ung bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | x | x | x | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | x | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | x | x | |||||
BS Phùng Thị Nhâm | x | |||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | x | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Đức Hòa | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||||
BS Tiêu Đức Cường | x | x | ||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
Ths Vũ Đức Đạt | x | |||||||
BS Mạc Thanh Tú | x | x | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | x | |||||||
BSCKII Ngô Xuân Hồng (7h30) | Ngoại tổng hợp | |||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | x | x | -Ngoại tổng hợp | |||||
BS Nguyễn Đình Hoàn | x | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | x | x | ||||||
Ths Đào Đăng Sơn | x | |||||||
BS Vũ Duy Tiến | x | |||||||
x | x | x | x | x | x | Phục hồi chức năng | ||
x | x | x | x | x | x | x | Tai mũi họng | |
x | x | x | x | x | x | x | Mắt | |
x | x | x | x | x | x | x | -Răng hàm mặt | |
x | x | x | x | x | x | x | Điện cơ |
CHUYÊN KHOA | THỨ 7 (25/01) | CHỦ NHẬT (26/01) |
NỘI CHUNG 1 | NGHỈ TẾT | NGHỈ TẾT |
NỘI CHUNG 2 | ||
TIÊU HÓA | ||
HÔ HẤP | ||
NỘI TIẾT | ||
THẬN TN | ||
CƠ XƯƠNG KHỚP | ||
THẦN KINH | ||
TIM MẠCH | ||
UNG BƯỚU | ||
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | ||
NGOẠI TỔNG HỢP | ||
NGOẠI TIẾT NIỆU – NAM HỌC | ||
NGOẠI – TUYẾN GIÁP | ||
DA LIỄU | ||
TAI MŨI HỌNG | ||
GIẢI PHẪU BỆNH |