LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 10/2025
THÁNG 10/2025
Chuyên khoa | Thứ 7 (11/10) | Chủ nhật (12/10) |
Nội chung 1 | Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Nội chung 2 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
Tiêu hóa | BSNT. Trần Thị Tân BV Bạch Mai |
Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
Hô hấp | BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
BSCKII. Trịnh Thị Hương BV Bạch Mai |
Nội tiết | Ths. Hà Lương Yên BV Bạch Mai |
Ths. Hà Lương Yên BV Bạch Mai |
Thận tiết niệu | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
|
Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Thần kinh | BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
BSCKII. Nguyễn Thị Bích Lệ BV Bạch Mai |
Tim mạch | Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ung bướu | ||
Ngoại chấn thương | TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
Ngoại tổng hợp | PGS.TS. Phạm Hoàng Hà BV Việt Đức |
|
Ngoại tiết niệu nam học | Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ngoại – tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | BSNT Đinh Thị Hoa BV Da liễu HN |
|
Tai mũi họng | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
Giải phẫu bệnh | TS.BSNT. Hồ Đức Thưởng BV Việt Đức |
TS.BSNT. Hồ Đức Thưởng BV Việt Đức |
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS Cường | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
Tiêu hóa | ||||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
BSCKI Vũ Thị Hồng | X | 1/2 | X | X | X | Nội tiết | ||
BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | X | X | X | 1/2 | X | Bs Hồng | BS K.Anh | Nội tiết, Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | X | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS.BSNT Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | O | O | 1/2 | 1/2 | O | Cơ xương khớp | ||
Ths.BS Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD | |||||
X | BS Hiên | X | X | X | Cơ xương khớp | |||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | tim mạch | ||
BSCKI Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | X | Tim mạch | |
BSCKI Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X (chiều 04) |
X/T | Nội chung, TM | |
BSCKI Nguyễn Thị Huệ | X (chiều 204) |
X | BS Tăng (chiều 204) |
BS Tăng | X | Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Hiển | -Nội chung | ||
BSCKI Đinh Thị Phương | X | X | BS Trang | X | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths.BS Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | BS Nhung | X | thần kinh | |
BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Duy/2 | X | X | X | X | Thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | Nội chung, hô hấp | |||||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | O | X | O | Hô hấp – Nội chung | ||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | O | X | -Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | X | X | X | X | Da liễu | |||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Phòng khám Ung Bướu [Tầng M] | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | -Ngoại thận tiết nam học | |||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | X | ||||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | |||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | X | ||||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | X | ||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | ||||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
-Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
-Tai mũi họng 2 | ||||||||
Tai mũi họng 3 | ||||||||
X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
X | X | X | X | X | X | X | Mắt | |
X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt |