LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 09/2025
THÁNG 09/2025
Chuyên khoa | Thứ 7 (20/09) | Chủ nhật (21/09) |
Nội chung 1 | Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Ths. Phạm Xuân Thắng BV Bạch Mai |
Nội chung 2 | BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
Tiêu hóa | Ths.BSNT. Phạm Ngọc Hưng BV Bạch Mai |
BSNT. Trần Thị Tân BV Bạch Mai |
Hô hấp | ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
Nội tiết | BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
BSCKII. Bùi Thanh Huyền BV Nội tiết TW |
Thận tiết niệu | ||
Cơ xương khớp | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
Tim mạch | Ths.Phùng Thị Lý BV Tim Hà Nội |
Ths.Phùng Thị Lý BV Tim Hà Nội |
Ung bướu | BSCKII. Thiều Thị Hằng BV Bạch Mai |
|
Ngoại chấn thương | BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
BSNT Nguyễn Mộc Sơn BV Việt Đức |
Ngoại tổng hợp | BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
Ngoại tiết niệu nam học | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
Ngoại – tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
Da liễu | BSNT. Nguyễn Thị Hoa BV Da liễu TW |
BSNT Đinh Thị Hoa BV Da liễu HN |
Tai mũi họng | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
Giải phẫu bệnh | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | ||
Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
BS TH | Tiêu hóa | |||||||
PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
BSCKI Vũ Thị Hồng | X | X | X | X | X | Nội tiết | ||
BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | X | X | X | X | X | BS Hồng | X/T | Nội tiết, Nội chung |
BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X/T | 1/2 | X | X | BS N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
TS Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | O | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
BSCKI Trần Thị Trang | O | Phương | X | X | 1/2 | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
Bs Trang | X | BS Du | Cơ xương khớp | |||||
Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia tim mạch | ||
BSCK I. Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X/T | 1/2 | X | Tim mạch | |
BS Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X | X | Nội chung, TM | |
BSCKI. Nguyễn Thị Huệ | X (chiều 204) |
X | BS Tăng (chiều 204) |
X | X (chiều 204) |
Tim mạch | ||
Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Huệ | -Nội chung | ||
Ths.BSNT Nguyễn Việt Khánh | BS Sơn | X | X | X | X | X | Thận, TN, nội chung | |
Ths Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Lệ | X | X | X | X | Thần kinh | |
Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | Nội chung, hô hấp | |||||||
BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | O | X | O | Hô hấp- Nội chung | ||
BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
BS Bùi Thị Hà Anh | Da liễu | |||||||
BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Phòng khám Ung Bướu | ||||
BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | |||||
BS Nguyễn Văn Trinh | C | X | C | |||||
BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||||
BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
BSCKI Tiêu Đức Cường | X | X | ||||||
BSCKI Mạc Thanh Tú | X | X | X | |||||
BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
BS Vũ Văn Huy | ||||||||
BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
Tai mũi họng 2 | ||||||||
Tai mũi họng 3 | ||||||||
X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
X | X | X | X | X | X | X | Mắt | |
X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt |