LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 01/2025
THÁNG 01/2025
| CHUYÊN KHOA | Thứ 7: ngày 03/01 | Chủ nhật: ngày 04/01 |
| Nội chung 1 | BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
| Nội chung 2 | BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 1 | BSNT. Nguyễn Nghệ Tĩnh BV Bạch Mai |
BSNT. Nguyễn Nghệ Tĩnh BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 2 | ||
| Hô hấp | ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
| Nội tiết | BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
| Thận TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
| Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
| Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
| Tim mạch | BSNT. Nguyễn Thị Việt Nga BV Tim Hà Nội |
BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
| Ung bướu | ||
| Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||
| Ngoại tổng hợp | PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
| Ngoại tiết niệu – nam học | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
| Ngoại – Tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
| Da liễu | ||
| Tai mũi họng | ||
| Giải phẫu bệnh | BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
|
| Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
| 29 | 30 | 31 | 01 (LỄ) | 02 | 03 | 04 | ||
| Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | ||
| BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | BS Nết | Tiêu hóa | ||
| BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | ||
| Tiêu hóa | ||||||||
| PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
| BSCKI Vũ Thị Hồng | X | X/T | 1/2 | X | Nội tiết | |||
| BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | X/T | 1/2 | X | X | BS Hồng | X | Nội tiết, Nội chung | |
| BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | BS Hương/2 | Nội tiết, Nội chung | |
| BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | Cơ xương khớp | |||
| TS.BSNT Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | -Cơ xương khớp | |||
| Ths.BS Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | BS Khánh | X | BS Khánh | CXK, Nội thận, dị ứng MD | |||
| BS Du | BS Khánh | Cơ xương khớp | ||||||
| Ths.BSNT Vũ Học Huấn (14h) | X | X | X | X | Chuyên gia tim mạch | |||
| BSCKI Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | Tim mạch | ||
| BSCKI Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X | X | X | X | Nội chung, TM | ||
| BSCKI Nguyễn Thị Huệ | X | X | X | X | Tim mạch | |||
| Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | -Nội chung | |||||||
| BSCKI Đinh Thị Phương | X | X | BS Trang | BS Hiên | Bs Hiên | Thận, TN, nội chung | ||
| Ths.BS Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | Thần kinh | ||
| BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS K.Trang | X | X | X | Thần kinh | ||
| Ths.BSNT Phạm Quang Hưng | X | X | X | X | X | X | Tâm bệnh và rối loạn giấc ngủ | |
| Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | |||
| BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | O | X | X | Nội chung | ||||
| BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
| BS Bùi Thị Hà Anh | O | X | X | X | X | X | X | Da liễu |
| BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | Phòng khám Ung Bướu | |||||
| BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
| BSCKI Nguyễn Văn Nghi | X | X | Huyết học | |||||
| TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||||
| Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | |||||
| BS Nguyễn Văn Trinh | X | |||||||
| BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
| BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình- | ||||||
| BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
| Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
| BSCKI Tiêu Đức Cường | ||||||||
| BSCKI Mạc Thanh Tú | ||||||||
| BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
| BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
| Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
| BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
| BS Vũ Văn Huy | X | |||||||
| BSCKI Trần Thành Trung | ||||||||
| Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
| Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | ||||||||
| BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
| Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
| Tai mũi họng 2 | ||||||||
| Tai mũi họng 3 | ||||||||
| X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | |||
| X | X | X | X | X | X | -Mắt | ||
| X | X | X | X | X | X | -Răng hàm mặt |