LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 11/2025
THÁNG 11/2025
| CHUYÊN KHOA | Thứ 7: ngày 22/11 | Chủ nhật: ngày 23/11 |
| Nội chung 1 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
| Nội chung 2 | BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
BSCKII. Vương Xuân Trung BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 1 | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
BSCKII. Nguyễn Thị Phương BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 2 | ||
| Hô hấp | ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Phạm Thị Phương Anh BV Bạch Mai |
| Nội tiết | BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
| Thận TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
| Cơ xương khớp | Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
Ths. Đào Thị Thanh Nhạn BV Bạch Mai |
| Thần kinh | TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
TS.BS. Đồng Thị Thu Trang BV 108 |
| Tim mạch | BSCKII. Vũ Thị Trang BV Tim Hà Nội |
Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
| Ung bướu | BSNT. Hà Thành Kiên BV K |
|
| Ngoại chấn thương chỉnh hình | Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
Ths. Nguyễn Ngọc Hà BV Việt Đức |
| Ngoại tổng hợp | BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
BSCK II. Trần Hà Phương BV Việt Đức |
| Ngoại tiết niệu – nam học | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
| Ngoại – Tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
| Da liễu | BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Quốc Thịnh BV Bạch Mai |
| Tai mũi họng | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
| Giải phẫu bệnh | BSNT. Trần Thu Huyền BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
| Phục hồi chức năng | Ths. Trần Thị Linh ĐH Y Dược – Đại học Quốc gia |
ThS. Vũ Duy Chinh BV Vinmec SmartCity |
| Dị ứng miễn dịch | ThS.BS. Lê Văn Hiệp BV Đại học Y Hà Nội |
ThS.BS. Lê Văn Hiệp BV Đại học Y Hà Nội |
| Hồi sức | Ths.BSNT. Nguyễn Minh Đức Bệnh viện Bạch Mai (A9) |
Ths.BSNT. Nguyễn Minh Đức Bệnh viện Bạch Mai (A9) |
| STT | Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
| 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | |||
| 1 | Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật 1-P222 | |
| 2 | BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | ||
| 3 | BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa-Gan, mật P205 | |
| 4 | Tiêu hóa-Gan, mật- P220 | ||||||||
| 5 | PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết- P202 | ||||
| 6 | BSCKI Vũ Thị Hồng | X | X | X | X | X/T | Nội tiết- P218 | ||
| 7 | BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | 1/2 | X | X | X | X | BS Hồng/2 | X | Nội tiết, Nội chung- P208 |
| 8 | BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | X | Ths Hương/2 | Nội tiết, Nội chung- P211 |
| 8 | BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp – P241 | ||
| 9 | TS.BSNT Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp – P240 | ||
| 10 | Ths.BS Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | BS Hiên | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD- P237 | ||
| 11 | BS Du | X | Cơ xương khớp 3-P240 | ||||||
| 12 | Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Chuyên gia tim mạch- P204 | ||
| 13 | BSCKI Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X | X | X | Tim mạch-P229 | |
| 14 | BSCKI Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X (chiều 204) |
X | Nội chung, TM-P231 | |
| 15 | BSCKI Nguyễn Thị Huệ | X (chiều 204) |
X | BS Tăng (chiều 204) |
BS Tăng | X | Tim mạch-P232 | ||
| 16 | Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Hiển | Nội chung 2-P204 | ||
| 17 | BSCKI Đinh Thị Phương | X | X | BS Khánh | X | X | X | Thận, TN, nội chung- P210 | |
| 18 | Ths.BS Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
| 19 | BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Lệ | X | X | X | X | Thần kinh- P214 | |
| 21 | Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp- P201 | ||
| 23 | BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | X | Hô hấp- P203 | ||||
| 24 | BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu chuyên gia 1 | ||
| 25 | BS Bùi Thị Hà Anh | X | X | X | X | X | X | Da liễu | |
| 26 | BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Phòng khám Ung Bướu [Tầng M] | ||||
| 27 | BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
| 28 | TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học- P226 | |||
| 29 | Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | X | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học- P209 | ||||
| 30 | BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
| 31 | BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
| 32 | BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình- P238 | ||||||
| 33 | BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình-P238 | |||||
| 34 | Ths Vũ Đức Đạt | X | |||||||
| 35 | BSCKI Tiêu Đức Cường | ||||||||
| 36 | BSCKI Mạc Thanh Tú | X | |||||||
| 37 | BS Nguyễn Hoàng Long | X | X | ||||||
| 38 | BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
| 39 | Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp- P239 | ||||||
| 40 | BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
| 41 | BS Vũ Văn Huy | ||||||||
| 42 | BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
| 43 | Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
| 44 | Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
| 45 | BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
| 46 | KTMH-Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
| 47 | KTMH-Tai mũi họng 2 | ||||||||
| 48 | KTMH-Tai mũi họng 3 | ||||||||
| 49 | X | X | X | X | X | X | KPHCN-Phục hồi chức năng | ||
| 50 | X | X | X | X | X | X | X | KMAT-Mắt | |
| 51 | X | X | X | X | X | X | X | KRHM-Răng hàm mặt | |
| BSHN Khám T7, CN | |||||||||