LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 11/2025
THÁNG 11/2025
| CHUYÊN KHOA | Thứ 7: ngày 29/11 | Chủ nhật: ngày 30/11 |
| Nội chung 1 | BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
BSNT. Khương Quốc Đại BV Bạch Mai |
| Nội chung 2 | TS.BS. Nguyễn Tuấn Đạt BV Bạch Mai |
TS.BS. Nguyễn Tuấn Đạt BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 1 | Ths.BSNT. Phạm Thị Ngọc Thúy BV Bạch Mai |
BSNT. Nguyễn Nghệ Tĩnh BV Bạch Mai |
| Tiêu hóa 2 | ||
| Hô hấp | ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
| Nội tiết | BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
BSNT. Đặng Bích Ngọc BV Bạch Mai |
| Thận TN | BSNT. Trần Tuyết Trinh BV Bạch Mai |
|
| Cơ xương khớp | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
TS. Vũ Thị Thanh Hoa BV 108 |
| Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
| Tim mạch | Ths. BSNT. Lê Quang Huy BV Tim Hà Nội |
Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
| Ung bướu | BSCKII. Thiều Thị Hằng BV Bạch Mai |
|
| Ngoại chấn thương chỉnh hình | TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
| Ngoại tổng hợp | PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
PGS.TS. Trịnh Văn Tuấn BV Việt Đức |
| Ngoại tiết niệu – nam học | Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
Ths. Nguyễn Hữu Thanh BV Bạch Mai |
| Ngoại – Tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
| Da liễu | BSNT Đinh Thị Hoa BV Da liễu HN |
|
| Tai mũi họng | BSCKII. Đàm Nhật Thanh TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
| Giải phẫu bệnh | BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
BSNT. Nguyễn Tùng Ngọc BV Việt Đức |
| Phục hồi chức năng | Ths. Trần Thị Linh ĐH Y Dược – Đại học Quốc gia |
|
| Dị ứng miễn dịch | ||
| Hồi sức | BS. Nguyễn Thị Xuân Dung 0868.323.653 |
BS. Nguyễn Thị Xuân Dung 0868.323.653 |
| Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
| 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||
| Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
| BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS TH | Tiêu hóa | |
| BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | 1/2 | X | Tiêu hóa | |
| Tiêu hóa | ||||||||
| PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
| BSCKI Vũ Thị Hồng | X | X | X | X | X | Nội tiết | ||
| BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | X | X/T | 1/2 | X | X | X | Nội tiết, Nội chung | |
| BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | X | N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
| BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | ||
| TS.BSNT Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||
| Ths.BS Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | BS Khánh | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD-Nội chung | ||
| BS Du | X | Cơ xương khớp | ||||||
| Ths.BSNT Vũ Học Huấn (7h30) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | tim mạch | ||
| BSCKI Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X/T | 1/2 | X | tim mạch | |
| BSCKI Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X (chiều 204) |
X | X(+SA) | X | X | Nội chung, TM | |
| BSCKI Nguyễn Thị Huệ | X (chiều 204) |
X | BS Tăng (chiều 204) |
X | X (chiều 204) |
Tim mạch | ||
| Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | BS Huệ | BS Hiển | BS Tăng | O | BS Huệ | Nội chung | ||
| BSCKI Đinh Thị Phương | X | X | BS Hiên | X | X | X | Thận, TN, nội chung | |
| Ths.BS Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | BS Nhung | X | Thần kinh | |
| BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Lệ | X | X | X | X | Thần kinh | |
| Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
| BSCKII Nguyễn Vũ Lệ Thủy (T4) | Nội chung, hô hấp | |||||||
| BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | O | X | O | Hô hấp – Nội chung | ||
| BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
| BS Bùi Thị Hà Anh | O | X | X | X | X | X | X | Da liễu |
| BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Ung Bướu | ||||
| BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
| TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | O | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | ||
| Ths.BSNT Phạm Minh Đức | C | C | C | Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
| BS Nguyễn Văn Trinh | X | C | ||||||
| BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
| BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
| BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | ||||||
| Ths Vũ Đức Đạt | X | X | ||||||
| BSCKI Tiêu Đức Cường | X | |||||||
| BSCKI Mạc Thanh Tú | X | X | ||||||
| BS Nguyễn Hoàng Long | ||||||||
| BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
| Ths Nguyễn Thái Bình | Ngoại tổng hợp | |||||||
| BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
| BS Vũ Văn Huy | X | |||||||
| BSCKI Trần Thành Trung | X | |||||||
| Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
| Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | ||||||||
| BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
| Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
| Tai mũi họng 2 | ||||||||
| Tai mũi họng 3 | ||||||||
| X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
| X | X | X | X | X | X | X | Mắt | |
| X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt |