LỊCH KHÁM BÁC SĨ, CHUYÊN GIA HÀ NỘI VỀ KHÁM THỨ BẢY, CHỦ NHẬT
THÁNG 12/2025
THÁNG 12/2025
| CHUYÊN KHOA | Thứ 7: ngày 06/12 | Chủ nhật: ngày 07/12 |
| Nội chung 1 | BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
BSCK II. Trần Nhật Tuân BV Bạch Mai |
| Nội chung 2 | BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
BSCKII. Nguyễn Tiến Dũng BV Bach Mai |
| Tiêu hóa 1 | Ths.BSNT. Phạm Ngọc Hưng BV Bạch Mai |
|
| Tiêu hóa 2 | ||
| Hô hấp | ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
ThS.BSNT. Cao Trung Đức BV Bạch Mai |
| Nội tiết | BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
BSCKII. Nguyễn Mạnh Hà BV Nội tiết TW |
| Thận TN | BSNT. Lê Thúy Hằng BV Bạch Mai |
|
| Cơ xương khớp | BSNT Phùng Văn Anh Đức BV Bạch Mai |
|
| Thần kinh | BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
BSCKII. Hà Thị Minh Nguyệt BV Bạch Mai |
| Tim mạch | Ths. Nguyễn Hoa Hồng BV Tim Hà Nội |
|
| Ung bướu | BSCKII. Thiều Thị Hằng BV Bạch Mai |
|
| Ngoại chấn thương chỉnh hình | TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
TS. BS. Nguyễn Hoàng Quân BV Việt Đức |
| Ngoại tổng hợp | BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
BSCKII. Vũ Anh Tuấn BV Bạch Mai |
| Ngoại tiết niệu – nam học | BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
BSCKII. Ngô Xuân Cường BV Bạch Mai |
| Ngoại – Tuyến giáp | BSCK II. Nguyễn Giang Sơn BV Nội tiết TW |
|
| Da liễu | ||
| Tai mũi họng | BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
BSCKII. Nguyễn Thị Minh Tâm TMHTW |
| Giải phẫu bệnh | Ths. Nguyễn Quốc Đạt BV Việt Đức |
|
| Bác sỹ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Ghi chú |
| 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | ||
| Ths.BSNT. Nguyễn Thái Bình (CN) | X | X | X | X | X | X | Tiêu hóa-Gan, mật | |
| BSCKI. Tống Thị Thiếp (T7) | X | X | X | X | X | BS Linh | Tiêu hóa | |
| BSCKII. Hoàng Thị Hiên (T7) | X | 1/2 | X | X | BS Linh KNOI-TH4 |
BS Linh KNOI-TH4 |
X | Tiêu hóa |
| Tiêu hóa | ||||||||
| PGS.TS Đỗ Thị Tính | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Nội tiết | ||||
| BSCKI Vũ Thị Hồng | X/T | 1/2 | X | X | X | X | Nội tiết | |
| BSCKI. Nguyễn Thị Hiền | X | X | X | X/T | 1/2 | BS Hồng | X | Nội tiết, Nội chung |
| BSCKI. Nguyễn Thế Hùng (CN) | X | X | X | X | X | X | BS N1/2 | Nội tiết, Nội chung |
| BSCK II. Lê Thị Viên (CN) | X | X | X | X | X | X | Cơ xương khớp | |
| TS.BSNT Hoàng Văn Dũng (T2+T6: 7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Cơ xương khớp | ||||
| Ths.BS Nguyễn Bá Ngọc Sơn | X | BS Khánh | X | X | X | CXK, Nội thận, dị ứng MD | ||
| BS Du | X | Cơ xương khớp | ||||||
| Ths.BSNT Vũ Học Huấn (14h) | X | X | X | X | X | x | Chuyên gia tim mạch | |
| BSCKI Nguyễn Trọng Thắng (T7) | X | X | X | X/T | 1/2 | X | Tim mạch | |
| BSCKI Nguyễn Văn Hiển (CN) | X | X | X | X(+SA) | X | X | Nội chung, TM | |
| BSCKI Nguyễn Thị Huệ | X | X | X | X | X | Tim mạch | ||
| Khám và siêu âm tim buổi CHIỀU | Nội chung | |||||||
| BSCKI Đinh Thị Phương | X | X | BS Trang | X | X | X | Thận, TN, nội chung | |
| Ths.BS Vũ Xuân Tuyến (7h45) | X | X | X | X | X | X | Thần kinh | |
| BSCKI Lê Thị Hồng Hoa | X | BS Duy | 1/2 | X | X | X | Thần kinh | |
| Ths.BSNT Phạm Đắc Thế | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Hô hấp | ||
| BSCKI Phạm Thị Tuyết (CN) | X | X | X | Hô hấp- Nội chung | ||||
| BSCKII Da liễu. Đào Mạnh Khoa | X | X | X | X | X | -Da liễu | ||
| BS Bùi Thị Hà Anh | X | X | X | X | X | Da liễu | ||
| BSCKII Phạm Xuân Lượng (7h30) | X | X | X | Phòng khám Ung Bướu | ||||
| BSCKII Nguyễn Đình Giang (7h30) | X | X | X | |||||
| BSCKI Nguyễn Văn Nghi | X | X | X | X | X | Huyết học | ||
| TS Phạm Việt Hà (7h45) | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1/2 | Ngoại thận tiết nam học | |||
| Ths.BSNT Phạm Minh Đức | X | C | C | -Ngoại thận tiết niệu- N.học | ||||
| BS Nguyễn Văn Trinh | C | C | ||||||
| BS Phùng Thị Nhâm | ||||||||
| BSCKII Vũ Đức Chuyện (7h30) | X | -Ngoại chấn thương chỉnh hình- | ||||||
| BSCKI Nguyễn Mạnh Thuần | X | X | Ngoại chấn thương chỉnh hình | |||||
| Ths Vũ Đức Đạt | ||||||||
| BSCKI Tiêu Đức Cường | X | X | ||||||
| BSCKI Mạc Thanh Tú | X | |||||||
| BS Nguyễn Hoàng Long | X | |||||||
| BSNT Hoàng Văn Kiên | ||||||||
| Ths Nguyễn Thái Bình | X | Ngoại tổng hợp | ||||||
| BSCKI Nguyễn Đình Hoàn | X | |||||||
| BS Vũ Văn Huy | X | |||||||
| BSCKI Trần Thành Trung | ||||||||
| Ths Đào Đăng Sơn | X | |||||||
| Ths.BSNT Vũ Duy Tiến | X | |||||||
| BSCKII Tạ Hùng Sơn | Tai mũi họng ống mềm | |||||||
| Tai mũi họng ống mềm | ||||||||
| Tai mũi họng 2 | ||||||||
| Tai mũi họng 3 | ||||||||
| X | X | X | X | X | X | Phục hồi chức năng | ||
| X | X | X | X | X | X | X | -Mắt | |
| X | X | X | X | X | X | X | Răng hàm mặt |